--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial aid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nâu non
:
Light brownCái áo nâu non, cái quần lĩnh tíaA light brown jacket and a purple satin pair of trousers
+
duck's egg
:
(thể dục,thể thao) vân trắng (crikê)
+
confederation
:
liên minh
+
cách cấu tạo
:
structure
+
cytisus scoparius
:
(thực vật học) cây đậu chổi châu Âu